Có 1 kết quả:
弄短 lòng duǎn ㄌㄨㄥˋ ㄉㄨㄢˇ
lòng duǎn ㄌㄨㄥˋ ㄉㄨㄢˇ [nòng duǎn ㄋㄨㄥˋ ㄉㄨㄢˇ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rút ngắn, thu ngắn lại, làm ngắn lại
Bình luận 0
lòng duǎn ㄌㄨㄥˋ ㄉㄨㄢˇ [nòng duǎn ㄋㄨㄥˋ ㄉㄨㄢˇ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0